--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đô úy
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đô úy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đô úy
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ) King's aid-de-camp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đô úy"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đô úy"
:
ấy
ẩy
âu hóa
âu hoá
áy
ào ào
ái hữu
ai ai
a ha
Lượt xem: 525
Từ vừa tra
+
đô úy
:
(từ cũ) King's aid-de-camp
+
carolean
:
thuộc, liên quan tới cuộc sống và thời kỳ của vua Charles 1 hay Charles 2 ở Anh
+
trimestrial
:
ba tháng một
+
ngã lòng
:
Lose heartĐừng thấy công còn lâu xong mà ngã lòngDon't lose heart because the job will take another long period of time to finish
+
well-behaved
:
có hạnh kiểm tốt, có giáo dục